maroquinier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.ʁɔ.ki.nje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
maroquinier /ma.ʁɔ.ki.nje/ |
maroquiniers /ma.ʁɔ.ki.nje/ |
maroquinier gđ /ma.ʁɔ.ki.nje/
Tham khảo
sửa- "maroquinier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)