Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.ʁɔ.ki.nje/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
maroquinier
/ma.ʁɔ.ki.nje/
maroquiniers
/ma.ʁɔ.ki.nje/

maroquinier /ma.ʁɔ.ki.nje/

  1. Thợ thuộc da marocanh.
  2. Người làm đồ da; người bán đồ da.

Tham khảo

sửa