Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /maʁ.mə.lad/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
marmelade
/maʁ.mə.lad/
marmelades
/maʁ.mə.lad/

marmelade gc /maʁ.mə.lad/

  1. Mứt quả nghiền.
    Marmelade de pomme — mứt táo nghiền
    en marmelade — nát nhừ
    Viande en marmelade — thịt nấu nát nhừ
    Avoir la figure en marmelade — bị thương nát mặt

Tham khảo

sửa

Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít marmelade marmeladen
Số nhiều marmelader marmeladene

marmelade

  1. Mứt trái cây.
    en brødskive med marmelade

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa