Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít markise markisa, markisen
Số nhiều markiser markisene

markise gđc

  1. Vải, tàn để che nắng.
    Hvis sola sjenerer deg, kan jeg gjerne trekke ned markisen.

Tham khảo

sửa