marketing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửamarketing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của market.
Danh từ
sửamarketing
- Sự tiếp thị.
Tham khảo
sửa- "marketing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /maʁ.kə.tiɳ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
marketing /maʁ.kə.tiɳ/ |
marketings /maʁ.kə.tiɳ/ |
marketing gđ /maʁ.kə.tiɳ/
- (Kinh tế) Tài chính sự nghiên cứu thị trường.
Tham khảo
sửa- "marketing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)