maritime
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmær.ə.ˌtɑɪm/
Hoa Kỳ | [ˈmær.ə.ˌtɑɪm] |
Tính từ
sửamaritime /ˈmær.ə.ˌtɑɪm/
- (Thuộc) Biển; (thuộc) ngành hàng hải.
- maritime law — luật hàng hải
- Gần biển.
- the maritime provinces of the U.S.S.R. — những tỉnh gần biển của Liên-xô
Tham khảo
sửa- "maritime", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.ʁi.tim/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | maritime /ma.ʁi.tim/ |
maritimes /ma.ʁi.tim/ |
Giống cái | maritime /ma.ʁi.tim/ |
maritimes /ma.ʁi.tim/ |
maritime /ma.ʁi.tim/
- (Ở) Bờ biển.
- Ville maritime — thành phố ở bờ biển
- Plante maritime — cây bờ biển
- (Bằng) Đường biển.
- Commerce maritime — mậu dịch đường biển
Tham khảo
sửa- "maritime", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)