Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɛr.ə.nɜː/

Danh từ sửa

mariner /ˈmɛr.ə.nɜː/

  1. Thuỷ thủ.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ma.ʁi.ne/

Ngoại động từ sửa

mariner ngoại động từ /ma.ʁi.ne/

  1. Ướp, ướp mắm muối (thịt, cá).

Nội động từ sửa

mariner nội động từ /ma.ʁi.ne/

  1. Ướp, ướp mắm muối.
    Cette viande doit mariner plusieurs heures — thịt này phải ướp mấy giờ liền
  2. (Nghĩa bóng, thân mật) Mọt xác.
    Mariner en prison — mọt xác trong tù

Tham khảo sửa