marinade
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌmær.ə.ˈneɪd/
Danh từ
sửamarinade /ˌmær.ə.ˈneɪd/
Tham khảo
sửa- "marinade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.ʁi.nad/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
marinade /ma.ʁi.nad/ |
marinades /ma.ʁi.nad/ |
marinade gc /ma.ʁi.nad/
Tham khảo
sửa- "marinade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)