marginal revenue product of labor

Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ˈleɪ.bɜː/

Danh từ sửa

marginal revenue product of labor / ˈleɪ.bɜː/

  1. (Kinh tế học) Mức doanh thu cận biên của lao động.

Tham khảo sửa