marginal efficiency of investment schedule

Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: / ˈskɛ.ˌdʒuːl/

Danh từ sửa

marginal efficiency of investment schedule / ˈskɛ.ˌdʒuːl/

  1. (Kinh tế học) Biểu đồ hiệu suất cận biên của đầu .

Tham khảo sửa