marge
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɑːrdʒ/
Danh từ
sửamarge /ˈmɑːrdʒ/
Danh từ
sửamarge /ˈmɑːrdʒ/
Tham khảo
sửa- "marge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /maʁʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
marge /maʁʒ/ |
marges /maʁʒ/ |
marge gc /maʁʒ/
- Bờ, mép, rìa, lề.
- Marge d’un fossé — bờ hào
- Marge d’une page — lề trang giấy
- Giới hạn.
- Marge de sécurité — giới hạn an toàn
- avoir de la marge — còn thì giờ (để làm việc gì)
- en marge; en marge de — ở ngoài rìa; ở ngoài lề
- Un homme en marge — một người ở ngoài lề xã hội
- Être en marge de la société — ở ngoài lề xã hội
Tham khảo
sửa- "marge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)