macgarin
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
maːk˧˥ ɣaː˧˧ zin˧˧ | ma̰ːk˩˧ ɣaː˧˥ ʐin˧˥ | maːk˧˥ ɣaː˧˧ ɹɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
maːk˩˩ ɣaː˧˥ ɹin˧˥ | ma̰ːk˩˧ ɣaː˧˥˧ ɹin˧˥˧ |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Pháp margarine.
Danh từ
sửamacgarin, mác-ga-rin
- Xem bơ thực vật