Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít marg margen
Số nhiều marger margene

marg

  1. Lề sách, lề tập, mép giấy để trắng.
    Han noterte flittig i margen mens hans leste.

Tham khảo sửa