Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
marg
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
marg
margen
Số nhiều
marger
margene
marg
gđ
Lề
sách
,
lề
tập
,
mép
giấy
để
trắng
.
Han noterte flittig i
margen
mens hans leste.
Tham khảo
sửa
"
marg
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)