Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
marger
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/maʁ.ʒe/
Động từ
sửa
marger
/maʁ.ʒe/
(
Ngành in
)
Tiếp
(giấy).
Chừa
lề
;
điều
chỉnh
cái
chừa
lề
(máy chữ).
Tham khảo
sửa
"
marger
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)