marc
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɑːrk/
Danh từ
sửamarc /ˈmɑːrk/
Tham khảo
sửa- "marc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /maʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
marc /maʁ/ |
marcs /maʁ/ |
marc gđ /maʁ/
- Bã.
- Marc de raisin — bã nho
- Marc de café — bã cà phê
- Rượu bã nho, rượu mác.
- Boire un petit verre de marc — uống một cốc nhỏ rượu bã nho
- (Sử học) Mác (đơn vị trọng lượng cũ của Pháp bằng 244, 5 gam).
- au marc le franc — chia theo tỷ lệ (nợ)
- Créanciers payés au marc le franc — chủ nợ được trả theo tỷ lệ nợ
Tham khảo
sửa- "marc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)