Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
marbrerie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/maʁ.bʁə.ʁi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
marbrerie
/maʁ.bʁə.ʁi/
marbreries
/maʁ.bʁə.ʁi/
marbrerie
gc
/maʁ.bʁə.ʁi/
Nghề
thợ
đá
hoa
.
Xưởng
đá
hoa
.
Tham khảo
sửa
"
marbrerie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)