Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
maraîchin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Tính từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
maraîchin
(
Thuộc
) Đầm
lầy
xứ
Văng-đê
.
Danh từ
sửa
maraîchin
Dân
miền
đồng
lầy
xứ
Văng-đê
.
Tham khảo
sửa
"
maraîchin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)