Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
manubrium
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mə.ˈnuː.bri.əm/
Danh từ
sửa
manubrium
/mə.ˈnuː.bri.əm/
(Số nhiều: là
manubria
)
Chuôi
ức.
(
Động vật
)
Thùy
miệng
(ở sứa).
Tế bào
chuôi
(làm thành túi đực của tảo vòng).
Tham khảo
sửa
"
manubrium
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)