Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmæn.ˌsɑːrd/

Danh từ

sửa

mansard /ˈmæn.ˌsɑːrd/

  1. (Kiến trúc) Mái hai mảng ((thường) mansard roof).

Tham khảo

sửa