Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
maniller
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Nội động từ
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Nội động từ
sửa
maniller
nội động từ
Chơi
bài
mani
.
Ngoại động từ
sửa
maniller
ngoại động từ
(
Hàng hải
)
Nối
bằng
vòng
nối
,
nối
bằng
vòng
móc
.
Tham khảo
sửa
"
maniller
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)