manifestation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌmæ.nə.fə.ˈsteɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌmæ.nə.fə.ˈsteɪ.ʃən] |
Danh từ
sửamanifestation /ˌmæ.nə.fə.ˈsteɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "manifestation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.ni.fɛs.ta.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
manifestation /ma.ni.fɛs.ta.sjɔ̃/ |
manifestations /ma.ni.fɛs.ta.sjɔ̃/ |
manifestation gc /ma.ni.fɛs.ta.sjɔ̃/
- Sự biểu lộ.
- Manifestation d’un sentiment — sự biểu lộ một tình cảm
- Cuộc biểu tình.
- (Tôn giáo) Sự hiện hình (của Chúa).
Tham khảo
sửa- "manifestation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)