Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đầu đuôi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗə̤w
˨˩
ɗuəj
˧˧
ɗəw
˧˧
ɗuəj
˧˥
ɗəw
˨˩
ɗuəj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗəw
˧˧
ɗuəj
˧˥
ɗəw
˧˧
ɗuəj
˧˥˧
Danh từ
sửa
đầu đuôi
Toàn bộ
sự việc
, từ
bắt đầu
cho đến
kết thúc
.
(
khẩu ngữ
)
Nguyên nhân
của một
việc
không hay.
Đồng nghĩa
sửa
đầu cuối
đầu đuôi xuôi ngược
Tham khảo
sửa
Đầu đuôi,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam