Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc mangfoldig
gt mangfoldig
Số nhiều mangfoldige
Cấp so sánh mangfoldigere
cao mangfoldigst

mangfoldig

  1. Nhiều.
    Dette har vi hørt mangfoldige ganger før.
  2. Thuộc về nhiều lãnh vực, phương diện.
    Han er en mangfoldig herre.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa