Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mandag
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
mandag
mandagen
Số nhiều
mandager
mandagene
mandag
gđ
Thứ hai
.
Jeg kommer (på)
mandag
.
Jeg kommer
mandag
morgen.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
blåmandag
:
Ngày
uể oải
,
chán chường
không
thiết
làm việc
(thường vào thứ hai).
Tham khảo
sửa
"
mandag
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)