Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
man man
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
maːn
˧˧
maːn
˧˧
maːŋ
˧˥
maːŋ
˧˥
maːŋ
˧˧
maːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
maːn
˧˥
maːn
˧˥
maːn
˧˥˧
maːn
˧˥˧
Từ nguyên
sửa
Từ
man
.
Tính từ
sửa
man man
(
Láy
) Bị
tâm thần
nhẹ
, có
biểu hiện
và
lời nói
hơi không
bình thường
.