Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
man mát
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
maːn
˧˧
maːt
˧˥
maːŋ
˧˥
ma̰ːk
˩˧
maːŋ
˧˧
maːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
maːn
˧˥
maːt
˩˩
maːn
˧˥˧
ma̰ːt
˩˧
Tính từ
sửa
man mát
Hơi
mát
.
Nước hồ
man mát
.
Xem
man man
Dịch
sửa
tiếng Anh:
crazy
,
cool
Tham khảo
sửa
"
man mát
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)