Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pʁɔ.bi.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
probité
/pʁɔ.bi.te/
probité
/pʁɔ.bi.te/

probité gc /pʁɔ.bi.te/

  1. Tính trung thực.
    Probité professionnelle — tính trung thực nghề nghiệp

Tham khảo

sửa