Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
probité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʁɔ.bi.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
probité
/pʁɔ.bi.te/
probité
/pʁɔ.bi.te/
probité
gc
/pʁɔ.bi.te/
Tính
trung thực
.
Probité
professionnelle
— tính trung thực nghề nghiệp
Tham khảo
sửa
"
probité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)