Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.le.ze.mɑ̃/

Phó từ

sửa

malaisément /ma.le.ze.mɑ̃/

  1. Không dễ, khó khăn.
    Cacher malaisément sa joie — khó giấu niềm vui

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa