Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aisément
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.ze.mɑ̃/
Phó từ
sửa
aisément
/e.ze.mɑ̃/
Dễ dàng
.
Sung túc
,
khá giả
.
Vivre
aisément
— sống sung túc
Trái nghĩa
sửa
Malaisément
Tham khảo
sửa
"
aisément
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)