Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.la.dif/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực maladif
/ma.la.dif/
maladifs
/ma.la.dif/
Giống cái maladive
/ma.la.div/
maladives
/ma.la.div/

maladif /ma.la.dif/

  1. Ốm yếu.
    Air maladif — vẻ ốm yếu
  2. Không lành mạnh.
    Curiosité maladive — tính tò mò không lành mạnh

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa