Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmeɪ.kɜː/

Danh từ

sửa

maker /ˈmeɪ.kɜː/

  1. Người làm, người sáng tạo, người tạo ra.
  2. (Maker) Ông tạo, con tạo.

Tham khảo

sửa