Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.ʒɔʁ.dɔm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
majordome
/ma.ʒɔʁ.dɔm/
majordomes
/ma.ʒɔʁ.dɔm/

majordome /ma.ʒɔʁ.dɔm/

  1. Quan đại nội.
  2. Bếp trưởng.

Tham khảo

sửa