mainstream
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈmeɪn.ˌstrim/
Hoa Kỳ | [ˈmeɪn.ˌstrim] |
Danh từ sửa
mainstream /ˈmeɪn.ˌstrim/
- Xu hướng chủ đạo, xu thế chủ đạo.
- Thị hiếu đại chúng.
- Loại nhạc jazz chẳng phải truyền thống nhưng cũng chẳng hiện đại.
Tham khảo sửa
- "mainstream", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)