Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
maidenly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈmeɪ.dᵊn.li/
Từ nguyên
sửa
Từ
maiden
và
-ly
.
Tính từ
sửa
maidenly
/ˈmeɪ.dᵊn.li/
Trinh
trắng
,
trinh tiết
;
dịu dàng
như một
trinh nữ
.
Tham khảo
sửa
"
maidenly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)