Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmeɪ.dᵊn.ˌhʊd/

Danh từ

sửa

maidenhood (không đếm được) /ˈmeɪ.dᵊn.ˌhʊd/

  1. Thân thể người con gái; thời kỳ con gái.
  2. Thân thể gái già, cảnh bà cô.

Tham khảo

sửa