magnifier
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmæɡ.nə.ˌfɑɪ.ər/
Danh từ
sửamagnifier /ˈmæɡ.nə.ˌfɑɪ.ər/
Tham khảo
sửa- "magnifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.ɲi.fje/
Ngoại động từ
sửamagnifier ngoại động từ /ma.ɲi.fje/
- (Văn học) Biểu dương, tôn lên.
Tham khảo
sửa- "magnifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)