Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmæɡ.nə.tə.ˈzeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

magnetization /ˌmæɡ.nə.tə.ˈzeɪ.ʃən/

  1. Sự từ hoá.
  2. Sự lôi cuốn, sự hấp dẫn; sự dụ hoặc, sự thôi miên.

Tham khảo

sửa