Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmæɡ.nə.ˈnɪ.mə.ti/

Danh từ

sửa

magnanimity /ˌmæɡ.nə.ˈnɪ.mə.ti/

  1. Tính hào hiệp, tính cao thượng ((cũng) magnanimousness).
  2. Hành động hào hiệp, hành động cao thượng.

Tham khảo

sửa