Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmæɡ.də.lən/

Danh từ

sửa

magdalen /ˈmæɡ.də.lən/

  1. Gái điếm đã được cải tạo.
  2. Trại cải tạo gái điếm.

Tham khảo

sửa