maculer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.ky.le/
Ngoại động từ
sửamaculer ngoại động từ /ma.ky.le/
- Vấy bẩn, giây bẩn.
- Maculer de boue ses vêtements — vấy bùn vào quần áo
- Feuille maculée — (ngành in) tờ in giây bẩn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "maculer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)