Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /i.ma.ky.le/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực immaculé
/i.ma.ky.le/
immaculés
/i.ma.ky.le/
Giống cái immaculée
/i.ma.ky.le/
immaculées
/i.ma.ky.le/

immaculé /i.ma.ky.le/

  1. Không vết.
    Blancheur immaculée — màu trắng không vết, màu trắng ngần
  2. (Nghĩa bóng) Trong trắng.
    Une âme immaculée — tâm hồn trong trắng

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa