immaculé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.ma.ky.le/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | immaculé /i.ma.ky.le/ |
immaculés /i.ma.ky.le/ |
Giống cái | immaculée /i.ma.ky.le/ |
immaculées /i.ma.ky.le/ |
immaculé /i.ma.ky.le/
- Không vết.
- Blancheur immaculée — màu trắng không vết, màu trắng ngần
- (Nghĩa bóng) Trong trắng.
- Une âme immaculée — tâm hồn trong trắng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "immaculé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)