Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ma.ʃi.nizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
machinisme
/ma.ʃi.nizm/
machinisme
/ma.ʃi.nizm/

machinisme /ma.ʃi.nizm/

  1. Sự dùng máy móc (thay nhân công).
  2. (Triết học) Từ ; nghĩa thuyết người máy (của Đề-các).

Tham khảo

sửa