Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmæ.kə.ˌneɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

machinator /ˈmæ.kə.ˌneɪ.tɜː/

  1. Kẻ âm mưu, kẻ mưu toan, kẻ bày mưu lập kế.

Tham khảo

sửa