Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mə.ˈkɔ/

Danh từ sửa

macaw /mə.ˈkɔ/

  1. (Động vật học) Vẹt đuôi dài (Nam-Mỹ).
 
macaw

Danh từ sửa

macaw /mə.ˈkɔ/

  1. Cây cọ.

Tham khảo sửa