macabre
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mə.ˈkɑːbµ;ù .ˈkɑː.brə/
Tính từ
sửamacabre /mə.ˈkɑːbµ;ù .ˈkɑː.brə/
- Rùng rợn, khủng khiếp, kinh khủng; ma quỷ.
- danse macabre — điệu nhảy của tử thần; trò ma quỷ
Tham khảo
sửa- "macabre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ma.kabʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | macabre /ma.kabʁ/ |
macabres /ma.kabʁ/ |
Giống cái | macabre /ma.kabʁ/ |
macabres /ma.kabʁ/ |
macabre /ma.kabʁ/
Tham khảo
sửa- "macabre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)