ma’am

(Đổi hướng từ ma'am)

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ma’am (số nhiều ma’ams) /ˈmæm/

  1. Lệnh bà, phu nhân (để xưng hô).
  2. Thưa (người làm xưng hô).

Tham khảo

sửa