Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mỡ gàu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
məʔə
˧˥
ɣa̤w
˨˩
məː
˧˩˨
ɣaw
˧˧
məː
˨˩˦
ɣaw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mə̰ː
˩˧
ɣaw
˧˧
məː
˧˩
ɣaw
˧˧
mə̰ː
˨˨
ɣaw
˧˧
Danh từ
sửa
mỡ
gàu
Mỡ
ở
gáy
bò
.
Tham khảo
sửa
"
mỡ gàu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)