mỏ nhọn
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
mɔ̰˧˩˧ ɲɔ̰ʔn˨˩ | mɔ˧˩˨ ɲɔ̰ŋ˨˨ | mɔ˨˩˦ ɲɔŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mɔ˧˩ ɲɔn˨˨ | mɔ˧˩ ɲɔ̰n˨˨ | mɔ̰ʔ˧˩ ɲɔ̰n˨˨ |
Tính từ
sửamỏ nhọn
- từ chỉ ai đó có tính hơn thua, thích tranh chấp
- chỉ ai đó cái cái miệng nhọn
Dịch
sửa- tiếng Anh: cocky, contentious