Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mɛ̰ʔ˨˩ za̤w˨˩mɛ̰˨˨ jaw˧˧˨˩˨ jaw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˨˨ ɟaw˧˧mɛ̰˨˨ ɟaw˧˧

Định nghĩa sửa

mẹ dàu

  1. Người đàn sinh sống bằng nghề chứa gái điếm.

Dịch sửa

Tham khảo sửa