Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̰ʔt˨˩ fən˧˥ma̰k˨˨ fə̰ŋ˩˧mak˨˩˨ fəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mat˨˨ fən˩˩ma̰t˨˨ fən˩˩ma̰t˨˨ fə̰n˩˧

Định nghĩa sửa

mặt phấn

  1. Mặt trát phấn, ý thân phận người con gái.
    Chị em mặt phấn.

Dịch sửa

Tham khảo sửa