Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mặt đáy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Tính từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ma̰ʔt
˨˩
ɗaj
˧˥
ma̰k
˨˨
ɗa̰j
˩˧
mak
˨˩˨
ɗaj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mat
˨˨
ɗaj
˩˩
ma̰t
˨˨
ɗaj
˩˩
ma̰t
˨˨
ɗa̰j
˩˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
mặt dày
mất dạy
Tính từ
sửa
mặt đáy
(
Toán học
)
Mặt
thẳng góc
với đường
cao
trong một
khối
hình học
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mặt đáy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)